Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoá ra
[hoá ra]
|
to appear; to turn out
So much trouble turned out to be utter failure
He turned out to be my father's bosom-friend; it turned out that he was my father's bosom-friend